Có 1 kết quả:

浮岩 fú yán ㄈㄨˊ ㄧㄢˊ

1/1

fú yán ㄈㄨˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pumice

Bình luận 0